egyptian pea
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: egyptian pea+ Noun
- (thực vật học) Cây đậu gram
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chickpea chickpea plant Egyptian pea Cicer arietinum
Lượt xem: 312